Thực đơn
Thượng viện Pháp Thành phầnĐảng và Liên minh | Viết tắt. | 2004 | * | 2008 | ± | 2011 | ± | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đảng liên minh vì phong trào nhân dân (Union pour un mouvement populaire) | UMP | 159 | 56 | 151 | –8 | 132 | –19 | |
Liên minh Trung dung-UDF (Union centriste–Union pour la démocratie française) | UC-UDF | 30 | 4 | 29 | –1 | 31 | +2 | |
Đảng Xã hội (Parti socialiste) | PS | 95 | 29 | 116 | +21 | 131 | +15 | |
Cộng sản, Cộng hòa và Công dân (Communiste, républicain, et citoyen) | CRC | 23 | 3 | 23 | +0 | 21 | –2 | |
Đảng Xanh-Sinh thái châu Âu (Europe Écologie–Les Verts) | VEC | 0 | +0 | 0 | +0 | 10 | +10 | |
Tập hợp Dân chủ và Xã hội châu Âu (Rassemblement démocratique et social européen) | RDSE | 17 | 8 | 17 | +0 | 16 | –1 | |
Tổng UMP, UC-UDF (Cánh hữu) | 189 | 60 | 180 | –9 | 164 | –16 | ||
Tổng PS, CRC, VEC và RDSE (Cánh tả) | 118 | 32 | 139 | +21 | 177 | +38 | ||
Không thuộc nhóm | NI | 6 | 1 | 7 | +1 | 7 | +0 | |
Tổng | 331 | 114 | 343 | +12 | 348 | +5 | ||
* - Ghế cho bầu cử (loại A) Source: Public Senat |
Thực đơn
Thượng viện Pháp Thành phầnLiên quan
Thượng Hải Thượng viện Hoa Kỳ Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam Thượng Nghị viện Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Thượng tọa bộ Thượng ẩn Thượng tướng Thượng mã phong Thượng Quan Uyển Nhi Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thượng viện Pháp http://www.reuters.com/article/2011/09/25/us-franc... http://www.senat.fr http://www.senat.fr/senateurs/grp.html https://web.archive.org/web/20141006150653/http://...